按 Enter 到主內容區
:::

:::

火車票自動售票機使用說明-越南文

  • 發布日期:
  • 發布單位:南區事務大隊‧臺東縣服務站
  • 資料點閱次數:146
越南
感謝 [ 燦爛時光:東南亞主題書店 ] 分享
感謝謝毅堅的好兄弟 Nên Nạnh Nùng提供:
*[新型自動售票機]
(Đối với máy bán vé kiểu mới)
一、請選擇張數。
Mời lựa chọn số lượng vé
二、請選擇車種。(車速最快到最慢:自強>莒光>復興>區間)
Vui lòng chọn loại tàu. (Tốc độ tàu từ nhanh nhất đến chậm nhất: Tàu Tze-Chiang [Zì-Qiáng] > Tàu Chu-Kuang [Jǔ-Guāng] > Tàu Fu-Hsing [Fù-Xīng]> Tàu chậm [Qūjiān che])
三、 請選擇票種。(可選擇「成人」、「孩童」、「敬老愛心」、「成人去回」、「孩童去回」)
Mời chọn chủng loại vé ( có thể chọn :người lớn, trẻ em, người già, người lớn hai chiều, trẻ em hai chiều)
四、請選擇到達站。
Mời chọn trạm đến
五、請付費。
Mời trả tiền
六、請取車票及找零。
Mời lấy vé và tiền thừa *[舊型自動售票機]
(Đối với máy bán vé kiểu cũ)
一、請先付費。
Mời trả tiền trước
二、請選擇張數。
Mời chọn số lượng vé
三、請選擇車種。(車速最快到最慢:自強>莒光>復興>區間)
Vui lòng chọn loại tàu. (Tốc độ tàu từ nhanh nhất đến chậm nhất: Tàu Tze-Chiang [Zì-Qiáng] > Tàu Chu-Kuang [Jǔ-Guāng] > Tàu Fu-Hsing [Fù-Xīng]> Tàu chậm [Qūjiān che])
四、 請選擇票種。(可選擇「成人」、「孩童」、「敬老愛心」、「成人去回」、「孩童去回」)
Mời chọn loại vé ( có thể chọn: người lớn, trẻ em, người già, người lớn đi hai chiều, trẻ em đi hai chiều)
五、請選擇到達站。
Mời chọn trạm đến
六、請取車票及找零。
Mời lấy vé và tiền thừa

檔案下載

  • 火車票自動售票機使用說明 pdf